Có 1 kết quả:
落花流水 luò huā liú shuǐ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄨㄚ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
luò huā liú shuǐ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄨㄚ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in a sorry state
(2) to be utterly defeated
(2) to be utterly defeated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
luò huā liú shuǐ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄨㄚ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0